Có 2 kết quả:
族滅 zú miè ㄗㄨˊ ㄇㄧㄝˋ • 族灭 zú miè ㄗㄨˊ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to execute all of sb's relatives (as punishment) (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to execute all of sb's relatives (as punishment) (old)
Bình luận 0